Characters remaining: 500/500
Translation

giải trí

Academic
Friendly

Từ "giải trí" trong tiếng Việt có nghĩahoạt động giúp cho con người thư giãn, nghỉ ngơi sau những giờ làm việc hoặc học tập căng thẳng. Theo cách hiểu đơn giản, "giải" có nghĩa là "cởi ra" hoặc "giải phóng", còn "trí" liên quan đến "trí óc". Như vậy, "giải trí" hoạt động giúp cho trí óc được thoải mái, không bị căng thẳng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thường xem phim để giải trí.
  2. Câu phức: Mặc dù bận rộn với công việc, nhưng tôi vẫn dành thời gian cho các hoạt động giải trí như đọc sách hay đi dạo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Giải trí" có thể được sử dụng trong nhiều khung cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • Trong văn hóa: "Nghệ thuật một phần quan trọng trong việc giải trí của con người."
    • Trong kinh doanh: "Ngành công nghiệp giải trí đang phát triển mạnh mẽ với nhiều loại hình dịch vụ mới."
Phân biệt các biến thể:
  • "Giải trí" thường được dùng trong ngữ cảnh chung để chỉ các hoạt động thư giãn.
  • Từ "giải trí" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ngành giải trí" (ngành công nghiệp liên quan đến các hoạt động thư giãn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giải tỏa: có nghĩalàm cho cảm xúc hoặc tâm trạng thoải mái hơn, nhưng không nhất thiết chỉ về hoạt động thư giãn.
  • Thư giãn: thường chỉ các hoạt động giúp cho cơ thể tâm trí thoải mái, có thể một phần của giải trí.
  • Giải phóng: có thể được hiểu thoát khỏi áp lực hay gánh nặng, nhưng không nhất thiết phải hoạt động cụ thể.
Liên quan:
  • Các hoạt động giải trí phổ biến có thể bao gồm: xem phim, nghe nhạc, chơi thể thao, đọc sách, hoặc tham gia các trò chơi.
  1. đgt (H. giải: cởi ra; trí: trí óc) Làm cho trí óc được nghỉ ngơi, thoải mái, sau khi làm việc nhiều: Đã làm việc cả buổi, cần phải giải trí.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giải trí"